15/10/2019, 13:54 (GMT+7)


DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
CĐR CTĐT |
Mô tả tóm tắt CTĐT |
Khung CTĐT |
Bảng ma trận |
|
1 |
Công nghệ thông tin |
7310201 |
||||
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
7510103 |
||||
|
3 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
||||
| 4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 6 | Kế toán | 7340301 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 7 | Luật kinh tế | 7380107 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| 8 | Điều dưỡng | 7720301 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | Xem chi tiết |