TT |
Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại |
Chức danh khoa học, năm phong |
Chuyên ngành đào tạo |
Học phần/ môn học |
Số tín chỉ dự kiến |
Ghi chú |
1 |
Lê Văn Hùng, 1955, Giảng viên chính |
PGS, 2001; TS, 1996 |
Thú Y, Miễn dịch học |
Miễn dịch học thú y |
3 |
|
Bệnh truyền nhiễm thú y |
4 |
|||||
Dịch tễ học thú y |
3 |
|||||
2 |
Nguyễn Văn Cảm, 1950, Phó khoa |
TS, 2000 |
Thú Y, Nông nghiệp |
Giải phẫu động vật |
4 |
|
Bệnh lý học thú y |
4 |
|||||
Chẩn đoán bệnh thú y |
3 |
|||||
3 |
Nguyễn Thị Hoa Lý, 1955, Trưởng Khoa |
TS, 1994 |
Thú Y |
Sinh lý động vật |
4 |
|
Động vật học |
3 |
|||||
Bệnh truyền nhiễm thú y |
4 |
|||||
4 |
Bùi Thị Tho, 1954, Giảng viên |
PGS, 2007 ; TS, 1997 |
Thú Y |
Miễn dịch học thú y |
3 |
|
Vi sinh vật thú y |
3 |
|||||
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y |
4 |
|||||
5 |
Nguyễn Thị Phước Nhuận, Giảng viên |
PGS, 1991; TS, 1984 |
Chăn nuôi Thú Y, Nông nghiệp |
Hóa sinh đại cương |
3 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
2 |
|||||
Chăn nuôi lợn |
2 |
|||||
6 |
Nguyễn Bá Dụng, 1955, Giảng viên |
BSCK II, 2007 |
Y Khoa |
Vi sinh vật đại cương |
2 |
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc động vật |
2 |
|||||
7 |
Nguyễn Thị Ngọc Vân, 1947, Giảng viên |
BSCK I, 1985 |
Dược lý, Y Khoa |
Mô phôi |
2 |
|
Phương pháp thí nghiệm |
2 |
|||||
Dược lý học thú y |
3 |
|||||
8 |
Lương Trần Khuê, 1958, Giảng viên |
TS, 2001 |
Y Khoa |
Bệnh nội khoa |
3 |
|
Bệnh ngoại khoa thú y |
4 |
|||||
9 |
Lường Văn Hảo, 1987, giảng viên |
ThS, Việt Nam, 2017 |
Thú y |
Bệnh học thủy sản Tổ chức và phôi thai học |
3 2 |
|
10 |
Mai Thùy Dương, 1981, giảng viên |
ThS, Việt Nam, 2017 |
Thú y |
Kiểm nghiệm thú sản Dinh dưỡng động vật |
3 2 |
|
11 |
Đàm Thị Vui, 1985, Giảng viên |
ThS, Việt Nam, 2015 |
Thú y |
Chăn nuôi trâu, bò Bệnh chó, mèo |
2 2 |
|
12 |
Âu Xuân Khoa, 1983, giảng viên |
ThS, Việt Nam, 2017 |
Thú y |
Thức ăn gia súc Dược lý học lâm sàng thú y |
2 2 |
|
13 |
Vũ Thị Lan Hương, 1982, Giảng viên |
ThS, Việt Nam, 2007 |
Thú y |
Bệnh lây truyền giữa người và động vật Quản lý bệnh dịch đàn gia súc |
2 2 |
|
14 |
Lê Thế Hoàng, 1951, Giảng viên |
Tiến sĩ, Việt Nam, 1995 |
Kinh tế |
Quản trị nông trại |
2 |
|
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
|||||
Marketing căn bản |
2 |
|||||
15 |
Vũ Đức Long, 1954, Giảng viên |
Tiến sĩ, LB Nga, 1995 |
Luật |
Pháp luật đại cương |
3 |
|
16 |
Đỗ Thị Ngọc Tuyết, 1959, Giảng viên chính |
Tiến sĩ, Việt Nam, 2005 |
Luật |
Luật thú y |
2 |
|
17 |
Nguyễn Tiến Mạnh, 1953 |
TS, Bungaria, 1989 |
Kinh tế |
Kinh tế nông nghiệp |
2 |
|
Hệ thống nông nghiệp |
2 |
|||||
Xã hội học đại cương |
2 |
|||||
18 |
Nguyễn Văn Tạo, 1954, Giảng viên |
Ths, Việt Nam |
Quản lý Giáo dục |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
|
Kỹ năng làm việc nhóm |
2 |
|||||
Kỹ năng soạn thảo văn bản tiếng Việt |
2 |
|||||
19 |
Hà Thị Thảo, 1987, Giảng viên |
Ths, Việt Nam, năm 2014 |
Toán ứng dụng |
Xác suất thống kê |
3 |
|
Toán cao cấp |
3 |
|||||
20 |
Phạm Thu Thuận, 1981, Giảng viên |
Ths, Việt Nam |
Tin học |
Tin học Đại cương |
3 |
|
21 |
Nguyễn Thị Nhung, 1991, Giảng viên |
CN, Việt Nam, 2013 |
Tiếng Anh |
Anh văn I |
3 |
|
Anh văn II |
3 |
|||||
Anh văn III |
3 |
|||||
22 |
Hà Đình Cầu, 1981 Giảng viên |
CN, Việt Nam, 2003 |
Sư phạm TDTT |
Giáo dục Thể chất |
10 |